Có 2 kết quả:
並坐 bìng zuò ㄅㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ • 并坐 bìng zuò ㄅㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sit together
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sit together
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0